guǒ
volume volume

Từ hán việt: 【quách】

Đọc nhanh: (quách). Ý nghĩa là: quách; cái quách (quan tài lớn chứa quan tài nhỏ thời xưa). Ví dụ : - 棺椁 quan quách (trong quan, ngoài quách)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quách; cái quách (quan tài lớn chứa quan tài nhỏ thời xưa)

古代套在棺材外面的大棺材

Ví dụ:
  • volume volume

    - 棺椁 guānguǒ

    - quan quách (trong quan, ngoài quách)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 棺椁 guānguǒ

    - quan quách (trong quan, ngoài quách)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǒ
    • Âm hán việt: Quách
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYRD (木卜口木)
    • Bảng mã:U+6901
    • Tần suất sử dụng:Thấp