部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quách】
Đọc nhanh: 椁 (quách). Ý nghĩa là: quách; cái quách (quan tài lớn chứa quan tài nhỏ thời xưa). Ví dụ : - 棺椁 quan quách (trong quan, ngoài quách)
椁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quách; cái quách (quan tài lớn chứa quan tài nhỏ thời xưa)
古代套在棺材外面的大棺材
- 棺椁 guānguǒ
- quan quách (trong quan, ngoài quách)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椁
椁›
Tập viết