pái
volume volume

Từ hán việt: 【bài】

Đọc nhanh: (bài). Ý nghĩa là: cái bè; cái mảng, vận chuyển bằng bè.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái bè; cái mảng

一种水上交通用具,用竹子或木头平排地连在一起做成

✪ 2. vận chuyển bằng bè

指扎成排的竹子或木头,便于放在水里运走

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMY (木中一卜)
    • Bảng mã:U+68D1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp