líng
volume volume

Từ hán việt: 【linh】

Đọc nhanh: (linh). Ý nghĩa là: giỏ tre (dùng để bắt cá).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giỏ tre (dùng để bắt cá)

笭箵:打鱼时用的竹子编的盛器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOII (竹人戈戈)
    • Bảng mã:U+7B2D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp