chān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chiều dài (của cây hoặc chùm), Dài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chiều dài (của cây hoặc chùm)

length (of a tree or beam)

✪ 2. Dài

long

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Chān
    • Âm hán việt: Siên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨一フフ丶
    • Thương hiệt:DNKM (木弓大一)
    • Bảng mã:U+68B4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp