部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chuyết】
Đọc nhanh: 棁 (chuyết). Ý nghĩa là: que (gỗ), mái nhà, cột kèo ngắn; cái trụ kèo (trên xà nhà).
棁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. que (gỗ)
(wooden) stick
✪ 2. mái nhà
roof beam
✪ 3. cột kèo ngắn; cái trụ kèo (trên xà nhà)
梁上的短柱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棁