部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Khẩu (口) Ngọc (王)
Các biến thể (Dị thể) của 桯
楹
桯 là gì? 桯 (Doanh, Thinh). Bộ Mộc 木 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一丨ノ丶丨フ一一一丨一). Ý nghĩa là: 1. cán, 2. bàn con. Chi tiết hơn...