• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Khẩu (口) Ngọc (王)

  • Pinyin: Tīng
  • Âm hán việt: Doanh Thinh
  • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木呈
  • Thương hiệt:DRHG (木口竹土)
  • Bảng mã:U+686F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 桯

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 桯 theo âm hán việt

桯 là gì? (Doanh, Thinh). Bộ Mộc (+7 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cán, 2. bàn con. Chi tiết hơn...

Âm:

Thinh

Từ điển phổ thông

  • 1. cán
  • 2. bàn con

Từ ghép với 桯