tīng
volume volume

Từ hán việt: 【thinh】

Đọc nhanh: (thinh). Ý nghĩa là: dây nịt da; thắt lưng da.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây nịt da; thắt lưng da

皮革制成的腰带

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Cách 革 (+7 nét)
    • Pinyin: Tīng
    • Âm hán việt: Thinh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJRMG (廿十口一土)
    • Bảng mã:U+9793
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp