shì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thẻ bói (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẻ bói (thời xưa)

古代占卜用的器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨一フ丶
    • Thương hiệt:DIPM (木戈心一)
    • Bảng mã:U+683B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp