kǎo
volume volume

Từ hán việt: 【khảo】

Đọc nhanh: (khảo). Ý nghĩa là: cây gỗ vang (là loại cây thân cao, lá dài bầu, quả hình cầu có gai, gỗ rất là rắn chắc thường dùng để làm mái chèo, trục bánh đà, vỏ cây có chứa chất thuộc da, có thể chế thành chất nhuộm).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây gỗ vang (là loại cây thân cao, lá dài bầu, quả hình cầu có gai, gỗ rất là rắn chắc thường dùng để làm mái chèo, trục bánh đà, vỏ cây có chứa chất thuộc da, có thể chế thành chất nhuộm)

拷树,常绿乔木,叶子长圆 状披针形,果实球形,表面有短刺木材坚硬致密,可做船橹,轮轴等,树皮含鞣酸,可以制染料和栲胶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJKS (木十大尸)
    • Bảng mã:U+6832
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp