kuò
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đuôi mũi tên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đuôi mũi tên

箭尾扣弦的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一丨丨フ一
    • Thương hiệt:HHJR (竹竹十口)
    • Bảng mã:U+7B48
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp