shì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thị; như "cây thị" (Danh) Cây thị. § Cũng như thị ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thị; như "cây thị" (Danh) Cây thị. § Cũng như thị 柿.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: , Thị
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨ノ
    • Thương hiệt:DLXH (木中重竹)
    • Bảng mã:U+67F9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp