Hán tự: 栃
Đọc nhanh: 栃 (_). Ý nghĩa là: lịch; như "lịch (máng chứa đồ ăn cho súc vật)".
Ý nghĩa của 栃 khi là Danh từ
✪ lịch; như "lịch (máng chứa đồ ăn cho súc vật)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栃
Hình ảnh minh họa cho từ 栃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 栃 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.