- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
- Các bộ:
Mộc (木)
Cổn (丨)
- Pinyin:
Shì
- Âm hán việt:
Sĩ
Thị
- Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨ノ
- Hình thái:⿰木?
- Thương hiệt:DLXH (木中重竹)
- Bảng mã:U+67F9
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 柹
-
Thông nghĩa
枾
-
Cách viết khác
柿
𣐈
Ý nghĩa của từ 柹 theo âm hán việt
柹 là gì? 柹 (Sĩ, Thị). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨ノ丶ノフ丨ノ). Ý nghĩa là: 2. cây thị, Cây trái hồng. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Cây thị, chính âm là chữ sĩ.
Từ điển phổ thông
- 1. cây hồng, quả hồng
- 2. cây thị
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Cây thị, chính âm là chữ sĩ.
Từ ghép với 柹