柳木作棺 liǔmù zuō guān
volume volume

Từ hán việt: 【liễu mộc tá quan】

Đọc nhanh: 柳木作棺 (liễu mộc tá quan). Ý nghĩa là: Gỗ liễu làm quan (tài).

Ý Nghĩa của "柳木作棺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柳木作棺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gỗ liễu làm quan (tài)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳木作棺

  • volume volume

    - 一墩 yīdūn 柳子 liǔzi

    - một gốc cây khởi liễu.

  • volume volume

    - 一份 yīfèn 合适 héshì de 工作 gōngzuò

    - Một công việc phù hợp.

  • volume volume

    - 原木 yuánmù zhè 工作 gōngzuò gàn 起来 qǐlai 浑身 húnshēn 发热 fārè

    - Làm công việc cưa gỗ này làm tôi cảm thấy nóng toàn thân.

  • volume volume

    - zài 琢磨 zhuómó 这个 zhègè 木雕 mùdiāo 作品 zuòpǐn

    - Anh ấy đang mài tác phẩm điêu khắc gỗ này.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 木雕 mùdiāo 作品 zuòpǐn 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Những tác phẩm điêu khắc gỗ này rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 照常 zhàocháng 运作 yùnzuò

    - Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 作为 zuòwéi 体现 tǐxiàn de 态度 tàidù

    - Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.

  • volume volume

    - 橡木 xiàngmù shì 制作 zhìzuò 家具 jiājù de hǎo 材料 cáiliào

    - Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJRR (木十口口)
    • Bảng mã:U+68FA
    • Tần suất sử dụng:Cao