部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trở.tra】
Đọc nhanh: 柤 (trở.tra). Ý nghĩa là: táo gai, Chaenomeles japonica.
柤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. táo gai
(hawthorn)
✪ 2. Chaenomeles japonica
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柤
柤›
Tập viết