zhā
volume volume

Từ hán việt: 【trở.tra】

Đọc nhanh: (trở.tra). Ý nghĩa là: táo gai, Chaenomeles japonica.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. táo gai

(hawthorn)

✪ 2. Chaenomeles japonica

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhā , Zǔ
    • Âm hán việt: Tra , Trở
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBM (木月一)
    • Bảng mã:U+67E4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp