部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 柦 (_). Ý nghĩa là: một loại bàn làm việc bằng gỗ không có chân.
柦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loại bàn làm việc bằng gỗ không có chân
a kind of wooden desk without legs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柦
柦›
Tập viết