xiá
volume volume

Từ hán việt: 【hiệp】

Đọc nhanh: (hiệp). Ý nghĩa là: cũi (dụng cụ để nhốt thú, trọng phạm, thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cũi (dụng cụ để nhốt thú, trọng phạm, thời xưa)

关野兽的笼子,旧时也用来拘禁罪重的犯人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Xiá , Yā
    • Âm hán việt: Giáp , Hiệp
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DWL (木田中)
    • Bảng mã:U+67D9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp