部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hiệp】
Đọc nhanh: 柙 (hiệp). Ý nghĩa là: cũi (dụng cụ để nhốt thú, trọng phạm, thời xưa).
柙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cũi (dụng cụ để nhốt thú, trọng phạm, thời xưa)
关野兽的笼子,旧时也用来拘禁罪重的犯人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柙
柙›
Tập viết