Các biến thể (Dị thể) của 柎

  • Cách viết khác

    𣏘 𣘧

Ý nghĩa của từ 柎 theo âm hán việt

柎 là gì? (Phu, Phụ, Phủ). Bộ Mộc (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cái bè, 2. bầu hoa, Cái bè, Bầu hoa, đài hoa, Vỗ, đánh. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cái bè
  • 2. bầu hoa

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái bè
* Bầu hoa, đài hoa
Động từ
* Vỗ, đánh
* Rót xuống

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái bè.
  • Cái bầu hoa.
  • Một âm là phủ. Ðồ âm nhạc.
  • Tựa.
  • Một âm nữa là phụ. Rót xuống.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái bè
* Bầu hoa, đài hoa
Động từ
* Vỗ, đánh
* Rót xuống

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái bè.
  • Cái bầu hoa.
  • Một âm là phủ. Ðồ âm nhạc.
  • Tựa.
  • Một âm nữa là phụ. Rót xuống.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái bè
* Bầu hoa, đài hoa
Động từ
* Vỗ, đánh
* Rót xuống

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái bè.
  • Cái bầu hoa.
  • Một âm là phủ. Ðồ âm nhạc.
  • Tựa.
  • Một âm nữa là phụ. Rót xuống.

Từ ghép với 柎