Đọc nhanh: 枭逗梅枝 (kiêu đậu mai chi). Ý nghĩa là: cú đậu cành mai.
枭逗梅枝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cú đậu cành mai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枭逗梅枝
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 今年 的 荔枝 很 喷儿
- Vải thiều năm nay rất được mùa.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 他 摘 了 一枝 梅花
- Anh ấy đã hái một cành hoa mai.
- 他 一直 是 我 崇拜 的 爱 逗
- Anh ấy luôn là thần tượng của tôi.
- 今年春节 在 家乡 逗留 了 一个 星期
- tết năm nay được ở nhà một tuần lễ.
- 他 正 拿 着 一枝 红花 逗 孩子 玩
- anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con.
- 这 一枝 梅花 画得 很 工致
- cành mai này vẽ rất tinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枝›
枭›
梅›
逗›