chǒu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại còng tay bằng gỗ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại còng tay bằng gỗ

a kind of wooden handcuffs

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǒu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一一丨
    • Thương hiệt:DQ (木手)
    • Bảng mã:U+677D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp