• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Thủ (手)

  • Pinyin: Chǒu
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ一一丨
  • Hình thái:⿰木手
  • Thương hiệt:DQ (木手)
  • Bảng mã:U+677D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 杽

  • Cách viết khác

    𨥋

Ý nghĩa của từ 杽 theo âm hán việt

杽 là gì? Bộ Mộc (+4 nét). Tổng 8 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 杽