部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 栫 (_). Ý nghĩa là: rào chắn, hàng rào.
栫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rào chắn
fence
✪ 2. hàng rào
palisade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栫