Đọc nhanh: 杲杲 (cảo cảo). Ý nghĩa là: sáng chói; sáng rực; chói loá (mặt trời). Ví dụ : - 杲杲出日 mặt trời mọc sáng rực. - 秋阳杲杲 mặt trời mùa thu sáng chói
杲杲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng chói; sáng rực; chói loá (mặt trời)
(太阳) 很明亮的样子
- 杲杲 出日
- mặt trời mọc sáng rực
- 秋阳 杲杲
- mặt trời mùa thu sáng chói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杲杲
- 秋阳 杲杲
- mặt trời mùa thu sáng chói
- 杲 日
- trời sáng
- 杲杲 出日
- mặt trời mọc sáng rực
杲›