gǎo
volume volume

Từ hán việt: 【cảo】

Đọc nhanh: (cảo). Ý nghĩa là: sáng; sáng sủa; sáng rực, họ Cảo. Ví dụ : - 杲日 trời sáng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sáng; sáng sủa; sáng rực

明亮

Ví dụ:
  • volume volume

    - gǎo

    - trời sáng

✪ 2. họ Cảo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 秋阳 qiūyáng 杲杲 gǎogǎo

    - mặt trời mùa thu sáng chói

  • volume volume

    - gǎo

    - trời sáng

  • volume volume

    - 杲杲 gǎogǎo 出日 chūrì

    - mặt trời mọc sáng rực

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AD (日木)
    • Bảng mã:U+6772
    • Tần suất sử dụng:Thấp