部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cảo】
Đọc nhanh: 杲 (cảo). Ý nghĩa là: sáng; sáng sủa; sáng rực, họ Cảo. Ví dụ : - 杲日 trời sáng
杲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sáng; sáng sủa; sáng rực
明亮
- 杲 gǎo 日 rì
- trời sáng
✪ 2. họ Cảo
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杲
- 秋阳 qiūyáng 杲杲 gǎogǎo
- mặt trời mùa thu sáng chói
- 杲杲 gǎogǎo 出日 chūrì
- mặt trời mọc sáng rực
杲›
Tập viết