机翼翼撑 jī yìyì chēng
volume volume

Từ hán việt: 【cơ dực dực sanh】

Đọc nhanh: 机翼翼撑 (cơ dực dực sanh). Ý nghĩa là: Thang máy cuốn, thang băng chuyền.

Ý Nghĩa của "机翼翼撑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

机翼翼撑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thang máy cuốn, thang băng chuyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机翼翼撑

  • volume volume

    - 不翼 bùyì 不飞 bùfēi

    - không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất

  • volume volume

    - 好消息 hǎoxiāoxi 不翼而飞 bùyìérfēi

    - Tin xấu lan ra nhanh chóng.

  • volume volume

    - 机翼 jīyì shì 飞机 fēijī de 重要 zhòngyào 部件 bùjiàn

    - Cánh máy bay là bộ phận quan trọng của máy bay.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì shàng 楼梯 lóutī

    - Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 地脱 dìtuō xià 鞋子 xiézi

    - Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 两翼 liǎngyì

    - hai cánh máy bay.

  • volume volume

    - 翼助 yìzhù 完成 wánchéng le 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Anh ấy đã giúp tôi hoàn thành dự án này.

  • volume volume

    - 机翼 jīyì de 曲率 qǔlǜ néng 使 shǐ 飞机 fēijī 升空 shēngkōng

    - Độ cong của cánh chính là yếu tố giúp nó có lực nâng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Sanh , Xanh
    • Nét bút:一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFBQ (手火月手)
    • Bảng mã:U+6491
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dực
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMWTC (尸一田廿金)
    • Bảng mã:U+7FFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao