Đọc nhanh: 机翼翼撑 (cơ dực dực sanh). Ý nghĩa là: Thang máy cuốn, thang băng chuyền.
机翼翼撑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thang máy cuốn, thang băng chuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机翼翼撑
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 机翼 是 飞机 的 重要 部件
- Cánh máy bay là bộ phận quan trọng của máy bay.
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 飞机 的 两翼
- hai cánh máy bay.
- 他 翼助 我 完成 了 这个 项目
- Anh ấy đã giúp tôi hoàn thành dự án này.
- 机翼 的 曲率 能 使 飞机 升空
- Độ cong của cánh chính là yếu tố giúp nó có lực nâng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撑›
机›
翼›