部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 朒 (_). Ý nghĩa là: trăng non; trăng mới nhú, thiếu; không đủ, trặc; bong gân; trật.
朒 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trăng non; trăng mới nhú
农历月朔前后月见于东方
✪ 2. thiếu; không đủ
亏缺;不足
✪ 3. trặc; bong gân; trật
扭;折伤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朒
朒›
Tập viết