volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: trăng non; trăng mới nhú, thiếu; không đủ, trặc; bong gân; trật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trăng non; trăng mới nhú

农历月朔前后月见于东方

✪ 2. thiếu; không đủ

亏缺;不足

✪ 3. trặc; bong gân; trật

扭;折伤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǜ , Nù
    • Âm hán việt: Nục
    • Nét bút:ノフ一一丨フノ丶ノ丶
    • Thương hiệt:BOBO (月人月人)
    • Bảng mã:U+6712
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp