部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nục】
Đọc nhanh: 衄 (nục). Ý nghĩa là: chảy máu mũi; chảy máu cam, chiến bại. Ví dụ : - 鼻衄。 chảy máu cam.. - 败衄。 bại trận.
衄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chảy máu mũi; chảy máu cam
鼻孔出血,泛指出血
- 鼻 bí 衄 nǜ
- chảy máu cam.
✪ 2. chiến bại
战败
- 败 bài 衄 nǜ
- bại trận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衄
衄›
Tập viết