volume volume

Từ hán việt: 【nục】

Đọc nhanh: (nục). Ý nghĩa là: chảy máu mũi; chảy máu cam, chiến bại. Ví dụ : - 鼻衄。 chảy máu cam.. - 败衄。 bại trận.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chảy máu mũi; chảy máu cam

鼻孔出血,泛指出血

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - chảy máu cam.

✪ 2. chiến bại

战败

Ví dụ:
  • volume volume

    - bài

    - bại trận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    -

    - chảy máu cam.

  • volume volume

    - bài

    - bại trận.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nục
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一フ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HTNG (竹廿弓土)
    • Bảng mã:U+8844
    • Tần suất sử dụng:Thấp