部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cảo.hạo】
Đọc nhanh: 暠 (cảo.hạo). Ý nghĩa là: trắng; màu trắng, trắng; trong trắng; sáng.
暠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng; màu trắng
白
暠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng; trong trắng; sáng
同'皓'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暠
暠›
Tập viết