gǎo
volume volume

Từ hán việt: 【cảo.hạo】

Đọc nhanh: (cảo.hạo). Ý nghĩa là: trắng; màu trắng, trắng; trong trắng; sáng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trắng; màu trắng

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trắng; trong trắng; sáng

同'皓'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Hào
    • Âm hán việt: Cảo , Hạo
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYRB (日卜口月)
    • Bảng mã:U+66A0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp