yìng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ánh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ánh

同'映'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Yìng
    • Âm hán việt: Ánh
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨丨フ一ノ丶
    • Thương hiệt:ATLK (日廿中大)
    • Bảng mã:U+668E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp