gèng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: phơi; đem phơi (thường dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phơi; đem phơi (thường dùng làm tên người)

晒多用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丶丶丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APMM (日心一一)
    • Bảng mã:U+6685
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp