部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 暅 (_). Ý nghĩa là: phơi; đem phơi (thường dùng làm tên người).
暅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phơi; đem phơi (thường dùng làm tên người)
晒多用于人名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暅
暅›
Tập viết