volume volume

Từ hán việt: 【diễm】

Đọc nhanh: (diễm). Ý nghĩa là: dung nhan đẹp đẽ. Ví dụ : - 昳丽 xinh đẹp

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dung nhan đẹp đẽ

昳丽容貌美丽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 昳丽 yìlì

    - xinh đẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 日昳 rìyì

    - mặt trời xế bóng

  • volume volume

    - 昳丽 yìlì

    - xinh đẹp

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Dié , Yì
    • Âm hán việt: Diễm , Dật , Điệt
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQO (日竹手人)
    • Bảng mã:U+6633
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp