biàn
volume volume

Từ hán việt: 【biện】

Đọc nhanh: (biện). Ý nghĩa là: sáng sủa, vui vẻ; sung sướng; hân hoan; vui tươi; hớn hở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sáng sủa

光明

✪ 2. vui vẻ; sung sướng; hân hoan; vui tươi; hớn hở

欢乐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丨フ一一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AIT (日戈廿)
    • Bảng mã:U+662A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp