部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【biện】
Đọc nhanh: 昪 (biện). Ý nghĩa là: sáng sủa, vui vẻ; sung sướng; hân hoan; vui tươi; hớn hở.
昪 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sáng sủa
光明
✪ 2. vui vẻ; sung sướng; hân hoan; vui tươi; hớn hở
欢乐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昪
昪›
Tập viết