biān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: an ủi; thăm hỏi, đánh; tấn công.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. an ủi; thăm hỏi

✪ 2. đánh; tấn công

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Thương hiệt:QHSB (手竹尸月)
    • Bảng mã:U+63D9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp