部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 揙 (_). Ý nghĩa là: an ủi; thăm hỏi, đánh; tấn công.
揙 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. an ủi; thăm hỏi
抚
✪ 2. đánh; tấn công
击
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揙
揙›
Tập viết