Đọc nhanh: 旺波日山 (vượng ba nhật sơn). Ý nghĩa là: núi Wangbur, hạt Dagzê 達孜縣 | 达孜县 , Lhasa, Tây Tạng.
✪ 1. núi Wangbur, hạt Dagzê 達孜縣 | 达孜县 , Lhasa, Tây Tạng
Mt Wangbur, Dagzê county 達孜縣|达孜县 [Dá zī xiàn], Lhasa, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旺波日山
- 这个 山村 , 旧日 的 痕迹 几乎 完全 消失 了
- cái xóm núi này, cảnh tượng ngày xưa gần như hoàn toàn biến mất.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 旧时代 的 殖民主义 已 日落西山 了
- Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.
- 山脚下 有 一湾 澄波
- Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.
- 这 一带 连日 大雨滂沱 , 山洪暴发
- Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.
- 昔日 的 荒山 , 今天 已经 栽满 了 果树
- đồi núi hoang vu xưa kia nay đã trồng kín cây ăn quả.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
日›
旺›
波›