volume volume

Từ hán việt: 【vô.kí.ký】

Đọc nhanh: (vô.kí.ký). Ý nghĩa là: mắc nghẹn vì một thứ gì đó đã ăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mắc nghẹn vì một thứ gì đó đã ăn

choke on something eaten

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , ,
    • Nét bút:一フノフ
    • Thương hiệt:MVKU (一女大山)
    • Bảng mã:U+65E1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp