volume volume

Từ hán việt: 【di】

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: (của mặt trời) đang giảm dần.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (của mặt trời) đang giảm dần

(of the sun) declining

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:丨フ一一丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYSD (日卜尸木)
    • Bảng mã:U+6686
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp