Đọc nhanh: 斐波那契 (phỉ ba na khế). Ý nghĩa là: Leonardo Fibonacci (khoảng 1170-1250), nhà toán học người Ý.
斐波那契 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leonardo Fibonacci (khoảng 1170-1250), nhà toán học người Ý
Leonardo Fibonacci (c. 1170-1250), Italian mathematician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斐波那契
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 那 事件 波及 整个 世界
- sự kiện ấy đã tác động đến toàn thế giới
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 那个 狗 杂种 杰 · 普里 契特 的 儿子 吗
- Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
契›
斐›
波›
那›