jiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【kiểu】

Đọc nhanh: (kiểu). Ý nghĩa là: họ Kiểu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Kiểu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Kiểu
    • Nét bút:ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSOK (竹尸人大)
    • Bảng mã:U+656B
    • Tần suất sử dụng:Thấp