敢打敢冲 gǎn dǎ gǎn chōng
volume volume

Từ hán việt: 【cảm đả cảm xung】

Đọc nhanh: 敢打敢冲 (cảm đả cảm xung). Ý nghĩa là: can đảm và táo bạo.

Ý Nghĩa của "敢打敢冲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敢打敢冲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. can đảm và táo bạo

courageous and daring

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敢打敢冲

  • volume volume

    - 一定 yídìng néng 按时 ànshí 完成 wánchéng 任务 rènwù 我敢 wǒgǎn 打包票 dǎbāopiào

    - anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 动脉瘤 dòngmàiliú 爆裂 bàoliè lián 打嗝 dǎgé dōu 不敢 bùgǎn

    - Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 一个 yígè 人去 rénqù 打针 dǎzhēn

    - Tôi không dám một mình đi tiêm.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 使 shǐ 刀叉 dāochā 所以 suǒyǐ 不敢 bùgǎn chī 西餐 xīcān 生怕 shēngpà 丢份 diūfèn

    - Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt

  • volume volume

    - 我敢 wǒgǎn wèi 这事 zhèshì 打保 dǎbǎo

    - tôi dám cam đoan chuyện này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 废物 fèiwù gǎn děng zhe

    - Cái đồ phế vật như mày dám đánh tao, mày đợi đấy.

  • volume volume

    - ruò gǎn gěi 好看 hǎokàn

    - Mày mà dám đánh anh ấy, tao cho mày biết tay.

  • - 敢不敢 gǎnbùgǎn gēn 一局 yījú

    - Bạn dám không đánh một ván với tôi?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cảm
    • Nét bút:フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MJOK (一十人大)
    • Bảng mã:U+6562
    • Tần suất sử dụng:Rất cao