部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoắc】
Đọc nhanh: 攉 (hoắc). Ý nghĩa là: xúc; hốt. Ví dụ : - 攉土 xúc đất. - 攉煤机 xúc than
攉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xúc; hốt
把堆积的东西倒出来特指把采出的煤、矿石等铲起来倒到另一个地方或容器中
- 攉 huō 土 tǔ
- xúc đất
- 攉 huō 煤机 méijī
- xúc than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攉
攉›
Tập viết