huō
volume volume

Từ hán việt: 【hoạch.hạch】

Đọc nhanh: (hoạch.hạch). Ý nghĩa là: tách; tạch (tiếng nứt vỡ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tách; tạch (tiếng nứt vỡ)

东西破裂的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Huō , Huò
    • Âm hán việt: Hoạch , Hạch
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶一一一丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFQJR (尸火手十口)
    • Bảng mã:U+9A1E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp