部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoạch.hạch】
Đọc nhanh: 騞 (hoạch.hạch). Ý nghĩa là: tách; tạch (tiếng nứt vỡ).
騞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tách; tạch (tiếng nứt vỡ)
东西破裂的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 騞
騞›
Tập viết