部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 擸 (_). Ý nghĩa là: giữ tóc, để nắm giữ, để nắm bắt, kéo tại.
擸 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giữ tóc
to hold the hair
✪ 2. để nắm giữ, để nắm bắt
to hold, to grasp
✪ 3. kéo tại
to pull at
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擸
擸›
Tập viết