mǐn
volume volume

Từ hán việt: 【mẫn.mân.phân】

Đọc nhanh: (mẫn.mân.phân). Ý nghĩa là: cường tráng, mạnh, mạnh mẽ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cường tráng

robust

✪ 2. mạnh

strong

✪ 3. mạnh mẽ

vigorous

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mân , Mẫn , Phân
    • Nét bút:フ一フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPOK (口心人大)
    • Bảng mã:U+6543
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp