guì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng Quan Thoại: [lèi], hoàn toàn kiệt sức (tiếng Quảng Đông).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tương đương tiếng Quan Thoại: 累 [lèi]

Mandarin equivalent: 累 [lèi]

✪ 2. hoàn toàn kiệt sức (tiếng Quảng Đông)

totally exhausted (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ