chū
volume volume

Từ hán việt: 【xư.sư】

Đọc nhanh: (xư.sư). Ý nghĩa là: trò gieo xúc xắc (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trò gieo xúc xắc (thời xưa)

古代一种游戏,象后代的掷色子见〖樗蒱〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMBS (手一月尸)
    • Bảng mã:U+6474
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp