部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Hổ (虍) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 摅
攄
摅 là gì? 摅 (Sư). Bộ Thủ 手 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一丨一フノ一フ丶フ丶丶). Ý nghĩa là: 2. vọt lên. Chi tiết hơn...