qiān
volume volume

Từ hán việt: 【khiên.kiển】

Đọc nhanh: (khiên.kiển). Ý nghĩa là: vén (quần áo, màn...).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vén (quần áo, màn...)

撩起;掲起 (衣服、帐子等)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Khiên , Kiển
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCV (十廿金女)
    • Bảng mã:U+8930
    • Tần suất sử dụng:Thấp