部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khiên.kiển】
Đọc nhanh: 褰 (khiên.kiển). Ý nghĩa là: vén (quần áo, màn...).
褰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vén (quần áo, màn...)
撩起;掲起 (衣服、帐子等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褰
褰›
Tập viết