部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cốt.cô.hột】
Đọc nhanh: 搰 (cốt.cô.hột). Ý nghĩa là: đào; xới; bới, náo động; quấy rối; hỗn loạn.
搰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đào; xới; bới
挖;掘
✪ 2. náo động; quấy rối; hỗn loạn
扰乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搰
搰›
Tập viết