volume volume

Từ hán việt: 【cốt.cô.hột】

Đọc nhanh: (cốt.cô.hột). Ý nghĩa là: đào; xới; bới, náo động; quấy rối; hỗn loạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đào; xới; bới

挖;掘

✪ 2. náo động; quấy rối; hỗn loạn

扰乱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Hú
    • Âm hán việt: , Cốt , Hột
    • Nét bút:一丨一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBBB (手月月月)
    • Bảng mã:U+6430
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp