• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌)

  • Pinyin: Gǔ , Hú
  • Âm hán việt: Cốt Hột
  • Nét bút:一丨一丨フフ丶フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘骨
  • Thương hiệt:QBBB (手月月月)
  • Bảng mã:U+6430
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 搰

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 搰 theo âm hán việt

搰 là gì? (Cô, Cốt, Hột). Bộ Thủ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Ý nghĩa là: đào lên, Đào, quật, Đào, quật. Từ ghép với : cô cô [kuku] (văn) Lao nhọc, mệt sức., 西 Lau chùi đồ trên bàn. Chi tiết hơn...

Từ điển Trần Văn Chánh

* 搰搰

- cô cô [kuku] (văn) Lao nhọc, mệt sức.

Từ điển phổ thông

  • đào lên

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Đào, quật

Từ điển Trần Văn Chánh

* 搰摟cốt lâu [húlou] (đph) Xoa, phủi, lau chùi

- 西 Lau chùi đồ trên bàn.

Âm:

Hột

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Đào, quật

Từ ghép với 搰