qìn
volume volume

Từ hán việt: 【khấm】

Đọc nhanh: (khấm). Ý nghĩa là: ấn; nhấn. Ví dụ : - 揿电铃。 nhấn chuông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấn; nhấn

Ví dụ:
  • volume volume

    - qìn 电铃 diànlíng

    - nhấn chuông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qìn 电铃 diànlíng

    - nhấn chuông.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Qìn
    • Âm hán việt: Khấm
    • Nét bút:一丨一ノ一一一フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQCNO (重手金弓人)
    • Bảng mã:U+63FF
    • Tần suất sử dụng:Thấp